1 | | Cargo handling operation manual in Juba river port : Mechanized cargo handling . - Kxđ. : KNxb., 2017 . - 174p Chỉ số phân loại DDC: 658.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cargo-handling-operation-manual-in-Juba-river-port_2017.pdf |
2 | | Cargo stowage and securing : Annex 13 / IMO . - London : IMO, 2017 . - 23p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cargo-stowage-and-securing_Annex-13_2017.pdf |
3 | | Cargo work / L.G. Taylor . - 12th ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1992 . - 520p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00031 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLv%2000031%20-%20Cargo%20work.pdf |
4 | | Cần phải trang bị tàu nạo vét chuyên dụng riêng cho khu vực cảng Hải Phòng / Ái Như . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5, tr. 47, 51-52 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
5 | | Chất xếp và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Nguyễn Văn Thư biên soạn ; Nguyễn Ngọc Tuấn hiệu đính . - HCM. : Phân hiệu Đại học Hàng hải phía Nam, 2006 . - 194tr Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chat-xep-bao-quan-hang-hoa-tren-tau-bien_1998.pdf |
6 | | Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - 2nd ed. - London : IMO, 2003 . - 115p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00040 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000040%20-%20Code-of-safe-practice-for-cargo-stowage-and-securing_2ed_IMO_2003.pdf |
7 | | Efficient Logistics : A key to Vietnam's Competitiveness / Luis C. Blancas, John Isbell, Monica Isbell .. . - Washington, D.C. : The World Bank, 2014 . - 181 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02675, SDH/LT 02676 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
8 | | Giáo trình nghiệp vụ khai thác tàu container / Nguyễn Mạnh Cường, Đào Quang Dân ; Hiệu đính: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 232tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10253, PM/VT 10254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Giáo trình xếp dỡ và vận chuyển hàng hoá . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1993 . - 186tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/KD 17891 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
10 | | Illustrated dictionary of cargo handling / Peter R. Brodie . - 3rd ed. - London : Lloyd's List, 2010 . - 199p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02347, SDH/LT 02437, SDH/LT 02710 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | International grain code for the safe carriage of grain bulk : Annex 35 / International Maritime Organization . - London : IMO, 1991 . - 32p. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/International-grain-code-for-the-safe-carriage-of-grain-bulk_1991.pdf |
12 | | Kỹ thuật chất xếp hàng hoá. P. 1 / Lê Đình Ngà biên tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 97tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-chat-xep-hang-hoa_P.1_2001.pdf |
13 | | Kỹ thuật chất xếp hàng hoá. P. 1 / Lê Đình Ngà biên tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1993 . - 97tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Lên kế hoạch giải phóng tàu cho cảng Nam Hải Đình Vũ / Trần Quốc Bình, Đinh Xuân Quang, Nguyễn Thị Minh Trang ; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17530 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Marine cargo operations / L. Charles . - New york : [Knxb], 1970 . - 547p. : 03 addendums; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01189-Pd/Lv 01191, Pm/Lv 01258-Pm/Lv 01261 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Marine cargo operations : A guide to stowage / Robert J. Meurn, Charles L. Sauerbier . - 3rd ed. - Centreville, Md. : Cornell Maritime Press, 2004 . - 1 volumes (various pagings) : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88/81 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marine-cargo-operations_A-guide-to-stowage_3ed_Robert-J.Meurn_2004.pdf |
17 | | Maritime cargo operations / Alexander Arnfinn Olsen . - New York : Routledge, 2023 . - 280p. : illustrations (black and white, and colour) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88/81 23/eng/20230117 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Maritime-cargo-operations_Alexander-A.Olsen_2023.pdf |
18 | | Nghiên cứu xây dựng định mức xếp dỡ hàng bao cho cảng Hải Phòng trong thời gian tới / Phạm Thế Hưng; Nghd.:PGS.PTS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1998 . - 62 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00036 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
19 | | Proposals to improve labor safety in the loading and unloading process for bulk cargo at Tu Long Co.,Ltd / Nguyen Quang Huy, Nguyen Ngoc Tram, Tran Ha My . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20618 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Quy trình công nghệ xếp dỡ hàng hóa . - Thông tin xếp giá: PM/KD 19144 |
21 | | Quy trình công nghệ xếp dỡ hàng hóa cảng Hải Phòng Thông tin xếp giá: PM/KD 14110 |
22 | | Quy trình công nghệ xếp dỡ hàng hóa cảng Sài Gòn/ Thông tin xếp giá: PM/KD 14109 |
23 | | Seamanship technique / D.J. House . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 1998 . - 589p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00249 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000249%20-%20Seamanship%20techniques.pdf |
24 | | Seamanship technique / D.J. House . - 2nd ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2001 . - 589 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00250 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Shipping derivatives and risk management / Amir H. Alizadeh, Nikos K. Nomikos . - New York : Palgrave Macmillan, 2009 . - 499p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00732, SDH/LV 00733 Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000732-33%20-%20Shipping-derivatives-and-risk-management_Amir-H.Alizadeh_2009.pdf |
26 | | Sổ tay xếp dỡ và vận chuyển hàng hoá / Lê Đình Ngà dịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 186tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 387.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-xep-do-va-van-chuyen-hang-hoa_2001.pdf |
27 | | Sổ tay xếp dỡ và vận chuyển hàng hoá / Lê Đình Ngà dịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1993 . - 186tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: STXVH 00006, STXVH 00022, STXVH 00041 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
28 | | Stowage / R.E. Thomas (CTĐT) . - Glasgow : [Knxb], 1928 . - 78p. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 01167-Pm/Lv 01173 Chỉ số phân loại DDC: 387.06 |
29 | | The handbook of logistics and distribution management : Understanding the supply chain (CTĐT) / Alan Rushton, Phil Croucher, Peter Baker . - 5th ed. - London : Kogan Page, 2014 . - 689p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02671, SDH/LT 02672 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002671-72%20-%20The-handbook-of-logistics-and-distribution-management_5ed_Alan-Rushton_2014.pdf |
30 | | Thiết kế xây dựng phần mềm xếp dỡ dành cho tàu dầu (OTSS) / Nguyễn Xuân Thành; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2003 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00414 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |